Thống kê sự nghiệp đơn Emma Raducanu

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#ANH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.

Chỉ kết quả vòng đấu chính ở WTA Tour, Grand Slam, Billie Jean King Cup và Thế vận hội được tính vào thành tích thắng/bại.[47]

Giải đấu2018201920202021SR T–B% Thắng
Úc Mở rộngAAAA0 / 00–0 – 
Pháp Mở rộngAAAA0 / 00–0 – 
WimbledonVL1VL1NHV40 / 13–175%
Mỹ Mở rộngAAA1 / 17–0100%
Thắng–Bại0–00–00–010–11 / 210–191%
Thống kê sự nghiệp
Giải đấu0004Tổng số sự nghiệp: 4
Danh hiệu0001Tổng số sự nghiệp: 1
Chung kết0001Tổng số sự nghiệp: 1
Tổng số Thắng–Bại0–00–00–010–31 / 410–377%
Xếp hạng cuối năm692503343$2.803.376

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Emma Raducanu http://www.fedcup.com/en/players/player.aspx?id=80... http://www.theguardian.com/sport/2021/jul/01/emma-... http://www.theguardian.com/sport/2021/sep/04/emma-... http://wtafiles.wtatennis.com/pdf/draws/2021/1080/... http://www.wtatennis.com/player-profile/328366 http://archive.today/2021.07.23-144211/https://www... http://archive.today/2021.07.29-204609/https://www... https://www.aljazeera.com/news/2021/7/6/emma-raduc... https://www.bbc.com/sport/tennis/58495531 https://www.bradenton.com/sports/article254148098....